Vận tải biển là một phương thức vận chuyển hàng hóa quan trọng và hiệu quả, đặc biệt trong bối cảnh thương mại quốc tế phát triển mạnh mẽ. Giá cước vận tải biển, cả quốc tế và nội địa, thường được tính dựa trên nhiều yếu tố như khoảng cách vận chuyển, loại hàng hóa, khối lượng và kích thước hàng hóa, mùa vụ, và các loại phụ phí phát sinh. Đối với hàng FCL (Full Container Load), giá cước bao gồm chi phí vận chuyển chính, phí bốc xếp, lưu kho và các phụ phí khác. Trong khi đó, hàng LCL (Less than Container Load) được tính dựa trên khối lượng hoặc thể tích hàng hóa. Các yếu tố này đều ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận tải, đòi hỏi doanh nghiệp phải cân nhắc kỹ lưỡng để tối ưu hóa chi phí và lựa chọn phương thức vận chuyển phù hợp.
1. Bảng giá cước vận tải biển quốc tế, nội địa mới nhất và cách tính
Vận tải biển là một trong những phương thức vận chuyển hàng hóa phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay. Để giúp quý doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan về chi phí, bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về bảng giá cước vận tải biển quốc tế mới nhất, cùng với cách tính toán cước phí.
1.1 Giá cước vận chuyển đường biển nội địa
Giá cước vận chuyển đường biển nội địa thường biến động và phụ thuộc vào thời điểm trong năm. Cước phí này bao gồm chi phí vận chuyển, bốc xếp, lưu kho bãi và các chi phí phát sinh khác. Hình thức vận chuyển phổ biến bao gồm vận chuyển đường bộ, đường sắt, đường thủy và đường hàng không.
Tuyến vận chuyển | Loại hàng hóa | Khối lượng | Giá cước (VNĐ) |
Hà Nội – Hải Phòng | Hàng khô | 1 tấn | 1,000,000 |
TP. Hồ Chí Minh – Đà Nẵng | Hàng đông lạnh | 1 container 20ft | 20,000,000 |
Hải Phòng – Cần Thơ | Hàng lỏng | 1 tấn | 1,500,000 |
Đà Nẵng – Nha Trang | Hàng bách hóa | 1 container 40ft | 25,000,000 |
Hà Nội – TP. Hồ Chí Minh | Hàng rời | 1 tấn | 2,000,000 |
1.2 Giá cước vận chuyển đường biển quốc tế
Giá cước vận chuyển đường biển quốc tế phụ thuộc vào nhiều yếu tố như khoảng cách, loại hàng hóa, khối lượng và điều kiện vận chuyển. Cước phí này thường bao gồm chi phí vận chuyển từ cảng đi đến cảng đích, chi phí làm thủ tục hải quan, bảo hiểm và các phụ phí khác.
Tuyến đường | Loại container | Giá cước (USD) | Ghi chú |
Châu Á – Châu Âu | 20ft | 1,500 – 3,500 | Tùy thuộc vào khoảng cách và điều kiện vận chuyển |
Châu Á – Châu Âu | 40ft | 2,800 – 6,000 | Tùy thuộc vào khoảng cách và điều kiện vận chuyển |
Châu Á – Bắc Mỹ | 20ft | 2,000 – 4,500 | Tùy thuộc vào tuyến đường và mùa vụ |
Châu Á – Bắc Mỹ | 40ft | 3,500 – 7,000 | Tùy thuộc vào tuyến đường và mùa vụ |
Châu Á – Châu Úc | 20ft | 1,200 – 3,000 | Tùy thuộc vào loại hàng hóa và thời gian vận chuyển |
Châu Á – Châu Úc | 40ft | 2,200 – 4,800 | Tùy thuộc vào loại hàng hóa và thời gian vận chuyển |
Châu Âu – Bắc Mỹ | 20ft | 2,500 – 5,000 | Tùy thuộc vào điều kiện vận chuyển |
Châu Âu – Bắc Mỹ | 40ft | 4,000 – 8,500 | Tùy thuộc vào điều kiện vận chuyển |
Bắc Mỹ – Châu Úc | 20ft | 3,000 – 6,000 | Tùy thuộc vào loại hàng hóa và mùa vụ |
Bắc Mỹ – Châu Úc | 40ft | 5,000 – 10,000 | Tùy thuộc vào loại hàng hóa và mùa vụ |
2. Các loại phí trong vận tải vận chuyển bằng đường biển
2.1 Cước vận chuyển biển quốc tế
Cước vận chuyển biển quốc tế là chi phí chính cho việc vận chuyển hàng hóa từ quốc gia này sang quốc gia khác. Nó bao gồm chi phí vận chuyển, bốc xếp, lưu kho bãi và các chi phí khác liên quan đến vận chuyển quốc tế.
2.2 Cước vận chuyển biển nội địa
Cước vận chuyển biển nội địa là chi phí vận chuyển hàng hóa trong phạm vi quốc gia. Nó bao gồm các chi phí tương tự như vận chuyển quốc tế nhưng ở mức độ và quy mô nhỏ hơn.
3. Các loại phụ phí trong vận chuyển đường biển
Các loại phụ phí trong vận chuyển đường biển có thể bao gồm phí bốc xếp, phí lưu kho bãi, phí bảo hiểm, phí làm thủ tục hải quan, và các loại phí khác phát sinh trong quá trình vận chuyển. Những phí này có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện cụ thể của mỗi lô hàng.
4. Yếu tố nào ảnh hưởng đến giá cước vận chuyển đường biển quốc tế?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến giá cước vận chuyển đường biển quốc tế, bao gồm:
- Khoảng cách vận chuyển: Càng xa, giá cước càng cao.
- Loại hàng hóa: Hàng hóa nguy hiểm hoặc cần bảo quản đặc biệt thường có cước phí cao hơn.
- Khối lượng và kích thước: Hàng hóa lớn hoặc nặng sẽ tốn nhiều chi phí vận chuyển hơn.
- Mùa vụ: Giá cước có thể tăng vào các mùa cao điểm hoặc khi nhu cầu vận chuyển tăng cao.
5. Hướng dẫn chi tiết cách tính giá cước vận tải biển
5.1 Đối với hàng FCL (Hàng nguyên container)
Giá cước hàng FCL được tính dựa trên số lượng container và loại container (20ft, 40ft, 40ft HC). Chi phí bao gồm cước vận chuyển chính, phí bốc xếp, phí lưu kho và các phụ phí liên quan.
5.2 Đối với hàng LCL (Hàng lẻ)
Giá cước hàng LCL được tính dựa trên khối lượng hoặc thể tích hàng hóa. Các yếu tố tính cước bao gồm phí vận chuyển, phí bốc xếp, phí lưu kho và các phụ phí khác.
6. Công ty cung cấp dịch vụ vận chuyển đường biển quốc tế – Boom Logistics
Boom Logistics là một trong những công ty hàng đầu cung cấp dịch vụ vận chuyển đường biển quốc tế. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, Boom Logistics cam kết mang đến cho quý doanh nghiệp các giải pháp vận chuyển hiệu quả, an toàn và tiết kiệm chi phí. Công ty cung cấp đa dạng dịch vụ từ vận chuyển FCL, LCL, đến các dịch vụ phụ trợ khác như làm thủ tục hải quan, bảo hiểm hàng hóa và dịch vụ lưu kho.
Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và mạng lưới đối tác rộng khắp, Boom Logistics luôn sẵn sàng hỗ trợ quý doanh nghiệp trong mọi khâu của quá trình vận chuyển, đảm bảo hàng hóa của quý doanh nghiệp đến nơi an toàn và đúng thời gian.