NHỮNG MẶT HÀNG NHẬP KHẨU CHỦ YẾU CỦA VIỆT NAM VÀ ẢNH HƯỞNG ĐẾN NỀN KINH TẾ

1. Giới thiệu về nhập khẩu và vai trò trong nền kinh tế Việt Nam

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, nhập khẩu đóng vai trò thiết yếu trong việc thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế Việt Nam. Việc nhập khẩu không chỉ cung cấp nguyên vật liệu, máy móc và công nghệ phục vụ sản xuất, mà còn đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước. Theo Tổng cục Thống kê, tính chung cả năm 2024, tổng kim ngạch nhập khẩu của Việt Nam tăng mạnh đạt 380,76 tỷ USD, tăng 16,7% so với năm trước, trong đó khu vực kinh tế trong nước đạt 140,11 tỷ USD, tăng 19,5%; khu vực có vốn đầu tư nước ngoài đạt 240,65 tỷ USD, tăng 15,1%. (Tổng cục Thống kê, 2024).

2. Những mặt hàng nhập khẩu chủ yếu của Việt Nam

2.1 Máy móc, thiết bị và dụng cụ phụ tùng

Máy móc và thiết bị công nghiệp chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu nhập khẩu của Việt Nam, đặc biệt trong các ngành chế biến, chế tạo. Theo Tổng cục Thống kê, về cơ cấu nhóm hàng nhập khẩu năm 2024, nhóm hàng tư liệu sản xuất đạt 356,43 tỷ USD, chiếm 93,6%, trong đó nhóm hàng máy móc thiết bị, dụng cụ phụ tùng chiếm 47,4% (Tổng cục Thống kê, 2024). Theo đó:

  • Máy tính, sản phẩm điện tử và linh kiện: Đây là mặt hàng nhập khẩu lớn nhất đạt 107,1 tỷ USD, chiếm 28,1% tổng kim ngạch nhập khẩu, phục vụ cho ngành công nghiệp điện tử và công nghệ thông tin đang phát triển mạnh mẽ trong nước.
  • Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác: Nhóm hàng này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực sản xuất và hiện đại hóa các ngành công nghiệp, tổng kim ngạch năm 2024 đạt 48,9 tỷ USD, tăng 17,6% so với năm 2023.

Việc nhập khẩu các thiết bị công nghệ hiện đại giúp Việt Nam nâng cao năng suất và hiệu quả sản xuất trong các ngành như điện tử, cơ khí chế tạo và sản xuất ô tô. Tuy nhiên, sự phụ thuộc lớn vào nhập khẩu trong lĩnh vực này cũng đặt ra thách thức về cân đối cán cân thanh toán và áp lực lên tỷ giá hối đoái.

2.2 Nguyên liệu và linh kiện cho sản xuất công nghiệp

Nguyên liệu và linh kiện cho sản xuất công nghiệp, bao gồm thép, nhựa, hóa chất và linh kiện điện tử, là những mặt hàng nhập khẩu quan trọng của Việt Nam. Trong năm 2024, nhóm hàng nguyên, nhiên, vật liệu chiếm 46,2% (Tổng cục Thống kê, 2024).

Sự phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu khiến Việt Nam dễ bị ảnh hưởng bởi biến động giá cả và các yếu tố chính trị, thương mại từ các quốc gia cung cấp. Điều này đặt ra thách thức về phát triển bền vững và tự chủ trong sản xuất trong nước.

2.3 Nhiên liệu và năng lượng

Nhiên liệu, bao gồm dầu thô, khí đốt và các sản phẩm dầu mỏ, là một trong những mặt hàng nhập khẩu quan trọng của Việt Nam. Mặc dù có ngành công nghiệp dầu khí phát triển, Việt Nam vẫn phải nhập khẩu một lượng lớn nhiên liệu để đáp ứng nhu cầu trong nước.

Việc nhập khẩu nhiên liệu khiến Việt Nam phụ thuộc vào thị trường quốc tế, đặc biệt là các quốc gia sản xuất dầu mỏ. Biến động giá dầu quốc tế có thể ảnh hưởng đến chi phí sản xuất trong nước và tác động đến lạm phát.

2.4 Hàng tiêu dùng và thực phẩm

Mặc dù Việt Nam có sản lượng sản xuất lớn, một số mặt hàng tiêu dùng và thực phẩm vẫn phải nhập khẩu để đáp ứng nhu cầu trong nước. Theo Tổng cục Thống kê năm 2024, nhóm hàng vật phẩm tiêu dùng đạt 24,33 tỷ USD, chiếm 6,4% tổng kim ngạch nhập khẩu (Tổng cục Thống kê, 2024).

Việc nhập khẩu các mặt hàng này phản ánh sự thay đổi trong thói quen tiêu dùng của người Việt, đồng thời tạo ra sự cạnh tranh giữa sản phẩm trong nước và sản phẩm nhập khẩu, đặc biệt là đối với các sản phẩm cao cấp và chất lượng cao.

                               Xuất – Nhập khẩu hàng hóa năm 2024 (Nguồn: Tổng cục Thống Kê)

3. Ảnh hưởng của nhập khẩu đối với nền kinh tế Việt Nam

Sự phụ thuộc vào nhập khẩu mang lại cả lợi ích và thách thức cho nền kinh tế Việt Nam:

Lợi ích:

  • Đảm bảo nguồn cung nguyên liệu: Nhập khẩu giúp đáp ứng nhu cầu về nguyên liệu và thiết bị mà trong nước chưa sản xuất được hoặc sản xuất chưa đủ đáp ứng.
  • Thúc đẩy sản xuất và xuất khẩu: Việc nhập khẩu nguyên liệu và linh kiện phục vụ cho sản xuất hàng xuất khẩu, đóng góp vào tăng trưởng kinh tế.

Thách thức:

  • Thâm hụt thương mại: Sự phụ thuộc vào nhập khẩu có thể dẫn đến thâm hụt cán cân thương mại nếu kim ngạch nhập khẩu vượt quá kim ngạch xuất khẩu.
  • Phụ thuộc vào nguồn cung nước ngoài: Điều này có thể gây rủi ro khi xảy ra biến động về giá cả hoặc gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu.
  • Áp lực lên tỷ giá và lạm phát: Tăng trưởng nhập khẩu có thể tạo áp lực lên tỷ giá hối đoái và góp phần vào lạm phát nếu giá hàng nhập khẩu tăng.

3.1 Tác động đến cán cân thương mại và sự ổn định kinh tế vĩ mô

Thâm hụt thương mại kéo dài có thể gây áp lực lên tỷ giá hối đoái và làm tăng rủi ro lạm phát, đặc biệt khi giá hàng hóa nhập khẩu tăng cao. Tuy nhiên, nếu nhập khẩu nguyên liệu và thiết bị phục vụ sản xuất, sẽ có tác động tích cực đến nền kinh tế thông qua việc thúc đẩy sản xuất trong nước và gia tăng giá trị gia tăng.

3.2 Tác động đến ngành sản xuất trong nước

Việc nhập khẩu máy móc, thiết bị và nguyên liệu công nghiệp giúp nâng cao năng suất và cải thiện chất lượng sản phẩm trong nước. Tuy nhiên, sự phụ thuộc quá mức vào nhập khẩu nguyên liệu có thể tạo ra áp lực đối với ngành sản xuất trong nước. Các doanh nghiệp Việt Nam phải đối mặt với mức giá nguyên liệu nhập khẩu ngày càng tăng, làm giảm lợi nhuận và khả năng cạnh tranh.

4. Giải pháp giảm thiểu rủi ro từ nhập khẩu

  • Phát triển sản xuất trong nước: Chính phủ cần thúc đẩy sản xuất nguyên liệu và linh kiện trong nước để giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu.
  • Đa dạng hóa nguồn cung: Giảm rủi ro từ một thị trường duy nhất bằng cách đa dạng hóa nguồn cung ứng.
  • Tận dụng các hiệp định thương mại: Hưởng lợi từ các hiệp định thương mại tự do (FTA) để giảm chi phí nhập khẩu và tiếp cận các nguồn cung ứng ổn định.
  • Thúc đẩy chuyển đổi công nghệ: Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ nhằm nâng cao năng lực sản xuất nội địa.

5. Kết luận

Nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, giúp đảm bảo nguồn cung nguyên liệu, máy móc và hàng tiêu dùng. Tuy nhiên, sự phụ thuộc vào nhập khẩu cũng đặt ra nhiều thách thức, bao gồm thâm hụt thương mại và rủi ro biến động giá cả. Để giảm thiểu tác động tiêu cực, Việt Nam cần thúc đẩy sản xuất trong nước, đa dạng hóa nguồn cung và tận dụng lợi thế từ các hiệp định thương mại. Những giải pháp này không chỉ giúp cải thiện cán cân thương mại mà còn tăng cường tính tự chủ và phát triển bền vững của nền kinh tế.

Tài liệu tham khảo

Tổng cục Thống kê. (2024). Báo cáo tình hình kinh tế – xã hội tháng mười một và 11 tháng năm 2024. https://www.gso.gov.vn/du-lieu-va-so-lieu-thong-ke/2024/12/bao-cao-tinh-hinh-kinh-te-xa-hoi-thang-muoi-mot-va-11-thang-nam-2024/

Tổng cục Thống kê. (2024). Bức tranh xuất nhập khẩu hàng hóa của Việt Nam năm 2024: Phục hồi, phát triển và những kỷ lục mới. https://www.gso.gov.vn/du-lieu-va-so-lieu-thong-ke/2025/01/buc-tranh-xuat-nhap-khau-hang-hoa-cua-viet-nam-nam-2024-phuc-hoi-phat-trien-va-nhung-ky-luc-moi/

Yêu cầu báo giá