100+ thuật ngữ Logistics chuẩn xác từ chuyên gia

Logistics là một lĩnh vực đa dạng và phức tạp, liên quan đến việc quản lý chuỗi cung ứng, vận chuyển, lưu kho và phân phối hàng hóa. Dưới đây là danh sách các thuật ngữ thường gặp trong ngành logistics:

1. Thuật ngữ Logistics cơ bản của ngành vận chuyển hàng hóa

  • Logistics: Là quá trình lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát hiệu quả dòng chảy của hàng hóa, thông tin và nguồn lực từ điểm xuất phát (như nhà sản xuất) đến tay người tiêu dùng cuối cùng. Logistics bao gồm nhiều hoạt động như vận chuyển, lưu kho, đóng gói và phân phối.
  • Supply Chain Management (SCM): Quản lý chuỗi cung ứng là một chiến lược quản lý tích hợp toàn bộ chuỗi cung ứng từ nguyên liệu, sản xuất, vận chuyển đến giao hàng. SCM tập trung vào tối ưu hóa dòng chảy thông tin, tài chính, và sản phẩm giữa các đối tác trong chuỗi cung ứng.
  • Freight: Thuật ngữ dùng để chỉ hàng hóa được vận chuyển, bất kể phương thức nào (đường biển, đường bộ, đường hàng không hoặc đường sắt).
  • Third-Party Logistics (3PL): Công ty hoặc dịch vụ bên thứ ba chuyên cung cấp các giải pháp về logistics, từ quản lý vận tải, lưu kho, đến các dịch vụ giá trị gia tăng như đóng gói, phân phối.
  • Fourth-Party Logistics (4PL): Là cấp độ cao hơn của 3PL, trong đó doanh nghiệp 4PL quản lý toàn bộ chuỗi cung ứng, làm việc với nhiều nhà cung cấp dịch vụ logistics khác để tối ưu hóa hệ thống vận hành.

2. Thuật ngữ Logistics liên quan đến quá trình vận tải hàng hóa

  • Incoterms: Bộ quy tắc của Phòng Thương mại Quốc tế (ICC), định nghĩa rõ trách nhiệm giữa người mua và người bán về việc giao hàng, rủi ro và chi phí trong giao dịch quốc tế. Ví dụ:
    • FOB (Free on Board): Người bán chịu trách nhiệm đưa hàng lên tàu, rủi ro chuyển sang người mua từ thời điểm hàng được giao lên tàu.
    • CIF (Cost, Insurance, Freight): Người bán chịu trách nhiệm chi phí vận chuyển và bảo hiểm đến cảng đến, nhưng rủi ro chuyển sang người mua từ cảng xuất.
  • Bill of Lading (B/L): Là chứng từ xác nhận hàng hóa đã được giao cho người vận tải, đồng thời đóng vai trò là hợp đồng vận chuyển và giấy tờ sở hữu hàng hóa.
  • Air Waybill (AWB): Tương tự như B/L, nhưng được sử dụng cho vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không, không chuyển nhượng quyền sở hữu hàng hóa như B/L.
  • Carrier: Là đơn vị chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa từ nơi gửi đến nơi nhận, bao gồm hãng tàu, hãng hàng không, công ty vận tải đường bộ.
  • Freight Forwarder: Đại lý giao nhận vận tải, có nhiệm vụ sắp xếp vận chuyển hàng hóa từ nơi xuất phát đến đích. Forwarder cũng hỗ trợ thủ tục hải quan và các dịch vụ liên quan.

3. Thuật ngữ khái niệm Logistics về lĩnh vực kho bãi

  • Warehouse: Kho lưu trữ hàng hóa, nơi hàng hóa được bảo quản trước khi phân phối hoặc vận chuyển tiếp.
  • Distribution Center (DC): Trung tâm phân phối là một cơ sở lớn được thiết kế để tiếp nhận, lưu trữ, và phân phối hàng hóa đến các điểm bán lẻ, nhà máy, hoặc khách hàng.
  • Inventory: Là hàng hóa hoặc nguyên liệu hiện có trong kho, đang chờ sản xuất hoặc bán. Quản lý hàng tồn kho hiệu quả giúp giảm thiểu chi phí lưu kho và tránh hết hàng.
  • Just-In-Time (JIT): Phương pháp sản xuất và quản lý tồn kho với mục tiêu cung cấp nguyên liệu/hàng hóa ngay trước khi cần dùng, giảm chi phí lưu kho nhưng đòi hỏi độ chính xác cao trong kế hoạch.
  • Cross-Docking: Một mô hình logistics mà hàng hóa được bốc dỡ trực tiếp từ phương tiện vận tải này sang phương tiện vận tải khác mà không cần lưu kho lâu dài.

4. Thuật ngữ liên quan đến thủ tục hải quan

  • Customs Declaration: Tờ khai hải quan là tài liệu được nộp cho cơ quan hải quan, khai báo các thông tin liên quan đến hàng hóa xuất nhập khẩu như tên hàng, số lượng, giá trị, xuất xứ.
  • HS Code: Mã số hàng hóa quốc tế theo hệ thống Harmonized System, gồm 6-10 chữ số, dùng để phân loại hàng hóa nhằm tính thuế, áp dụng các chính sách thương mại.
  • Tariff: Thuế quan áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu hoặc xuất khẩu, tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia.
  • Certificate of Origin (C/O): Chứng nhận xuất xứ hàng hóa, xác nhận rằng hàng hóa được sản xuất hoặc có xuất xứ tại một quốc gia cụ thể. C/O được yêu cầu để hưởng ưu đãi thuế quan theo hiệp định thương mại.
  • Import Quota: Hạn ngạch nhập khẩu, tức là giới hạn số lượng hoặc giá trị hàng hóa được nhập khẩu vào một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định.

5. Thuật ngữ về chi phí Logistics thông dụng nhất

  • Freight Charges: Phí vận chuyển hàng hóa, do hãng vận tải hoặc đại lý giao nhận tính.
  • Demurrage: Phí lưu container tại cảng quá thời hạn miễn phí, do hãng tàu quy định.
  • Detention Fee: Phí lưu container vượt thời hạn khi container đã rời khỏi cảng nhưng chưa trả về depot.
  • Landing Charges: Phí bốc dỡ, xử lý hàng hóa tại cảng, bao gồm cả phí nhân công và thiết bị.
  • Fuel Surcharge (FSC): Phụ phí xăng dầu được các hãng vận tải áp dụng để bù đắp biến động giá nhiên liệu.

6. Các thuật ngữ Logistics liên quan khác

  • Lead Time: Thời gian từ lúc đặt hàng đến khi hàng hóa được giao đến tay người nhận. Lead time là yếu tố quan trọng trong việc lên kế hoạch sản xuất và vận chuyển.
  • ETA (Estimated Time of Arrival): Thời gian dự kiến đến nơi của phương tiện vận chuyển hoặc hàng hóa.
  • ETD (Estimated Time of Departure): Thời gian dự kiến khởi hành của phương tiện vận chuyển.
  • Consolidation: Gom nhiều lô hàng nhỏ từ các chủ hàng khác nhau thành một lô lớn để vận chuyển, nhằm tiết kiệm chi phí.
  • Last Mile Delivery: Giao hàng chặng cuối – quá trình giao hàng từ trung tâm phân phối hoặc kho hàng đến tay khách hàng. Đây là bước tốn kém và phức tạp nhất trong chuỗi cung ứng.
Yêu cầu báo giá